51 |
2.001016.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
52 |
2.001019.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
53 |
1.003930.000.00.00.H18 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
54 |
2.000884.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
55 |
2.000815.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
56 |
2.000942.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
57 |
2.000927.000.00.00.H18 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
58 |
2.000913.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
59 |
2.000184.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
60 |
2.000206.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
61 |
1.012975.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
62 |
1.012974.000.00.00.H18 |
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
63 |
1.012973.000.00.00.H18 |
Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
64 |
1.012972.000.00.00.H18 |
Cho phép cơ sở giáo dục mầm non độc lập hoạt động trở lại |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
65 |
1.012971.000.00.00.H18 |
Thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non độc lập |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
66 |
1.012812.000.00.00.H18 |
Hòa giải tranh chấp đất đai |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
67 |
1.003622.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
68 |
2.002165.000.00.00.H18 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
69 |
1.011609.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
70 |
1.011608.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
71 |
1.011606.000.00.00.H18 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
72 |
1.001653.000.00.00.H18 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
73 |
2.000355.000.00.00.H18 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
74 |
1.001699.000.00.00.H18 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tậ |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
75 |
2.000751.000.00.00.H18 |
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
76 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
77 |
2.000477.000.00.00.H18 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
78 |
2.000794.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
79 |
1.012379.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
80 |
1.012378.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
81 |
1.012376.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
82 |
1.010825.000.00.00.H18 |
Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
83 |
1.010821.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
84 |
1.010820.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
85 |
1.010817.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
86 |
1.010804.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
87 |
1.010814.000.00.00.H18 |
Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
88 |
1.012374.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
89 |
1.012373.000.00.00.H18 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
90 |
2.001263.000.00.00.H18 |
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
91 |
2.001255.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
92 |
1.003005.000.00.00.H18 |
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
93 |
1.004884.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại khai sinh |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
94 |
1.000656.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
95 |
1.000894.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
96 |
1.003583.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
97 |
1.010833.000.00.00.H18 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
98 |
1.010812.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
99 |
1.010810.000.00.00.H18 |
Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
100 |
2.000635.000.00.00.H18 |
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|