1 |
1.010818.000.00.00.H18 |
Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
2 |
1.010805.000.00.00.H18 |
Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
3 |
1.012579.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
4 |
1.012580.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
5 |
1.012582.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
6 |
1.012584.000.00.00.H18 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
7 |
1.012585.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
8 |
1.012586.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
9 |
1.012588.000.00.00.H18 |
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
10 |
1.012590.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
11 |
1.012591.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
12 |
1.012592.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
13 |
1.004859.000.00.00.H18 |
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
14 |
1.004746.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký lại kết hôn |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
15 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
16 |
1.004772.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
17 |
1.000110.000.00.00.H18 |
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
18 |
1.000094.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
19 |
1.004827.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
20 |
1.000080.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
21 |
1.001193.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai sinh |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
22 |
1.001022.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
23 |
1.000593.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
24 |
1.000419.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
25 |
1.004837.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký giám hộ |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
26 |
1.004845.000.00.00.H18 |
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
27 |
1.004873.000.00.00.H18 |
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
28 |
1.008603.000.00.00.H18 |
Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
29 |
1.004088.000.00.00.H18 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
30 |
1.004047.000.00.00.H18 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
31 |
1.001731.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
32 |
1.001739.000.00.00.H18 |
Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
33 |
1.001753.000.00.00.H18 |
Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
34 |
1.001758.000.00.00.H18 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
35 |
1.001776.000.00.00.H18 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
36 |
2.000477.000.00.00.H18 |
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
37 |
2.000282.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
38 |
2.000286.000.00.00.H18 |
Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
39 |
2.002161.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
40 |
2.002162.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
41 |
2.002163.000.00.00.H18 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
42 |
2.001621.000.00.00.H18 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
43 |
1.003440.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
44 |
1.003446.000.00.00.H18 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
45 |
2.001449.000.00.00.H18 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
46 |
2.001457.000.00.00.H18 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
47 |
1.004036.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
48 |
1.004002.000.00.00.H18 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
49 |
2.001009.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|
50 |
2.001406.000.00.00.H18 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND các xã, thị trấn (huyện Tuần Giáo) |
|